Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lục, Mạnh Hiền, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hiền | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:43:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:43:12Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/4515 | - |
dc.description | QTKD quốc tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về quản trị quan hệ khách hàng. Chương II: Thực trạng hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank. Chương III: Hoàn thiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về quản trị quan hệ khách hàng. Chương II: Thực trạng hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank. Chương III: Hoàn thiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty Chứng khoán Agribank | |
dc.subject | Quan hệ khách hàng | |
dc.title | Quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.17862 | |
dc.relation.reference | 1. Agriseco (2017; 2018; 2019), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agriseco năm 2017; 2018; 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Agriseco (2017; 2018; 2019), Báo cáo tài chính Agriseco năm 2017; 2018; 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Agriseco (2019), Báo cáo thường niên Agriseco 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ tài chính (2012), Thông tư 210/2012/TT-BTC ngày 30/11/2012, Hướng dẫn về thành lập và hoạt động công ty chứng khoán. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ tài chính (2016), Thông tư 07/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016 sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư 210 | - |
Bộ sưu tập | 10. Kinh tế đối ngoại + QTKD quốc tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lục, Mạnh Hiền, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hiền | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:43:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:43:12Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/4515 | - |
dc.description | QTKD quốc tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về quản trị quan hệ khách hàng. Chương II: Thực trạng hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank. Chương III: Hoàn thiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về quản trị quan hệ khách hàng. Chương II: Thực trạng hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank. Chương III: Hoàn thiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty Chứng khoán Agribank | |
dc.subject | Quan hệ khách hàng | |
dc.title | Quản trị quan hệ khách hàng tại Công ty cổ phần Chứng khoán Agribank | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.17862 | |
dc.relation.reference | 1. Agriseco (2017; 2018; 2019), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agriseco năm 2017; 2018; 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Agriseco (2017; 2018; 2019), Báo cáo tài chính Agriseco năm 2017; 2018; 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Agriseco (2019), Báo cáo thường niên Agriseco 2019, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ tài chính (2012), Thông tư 210/2012/TT-BTC ngày 30/11/2012, Hướng dẫn về thành lập và hoạt động công ty chứng khoán. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ tài chính (2016), Thông tư 07/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016 sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư 210 | - |
Bộ sưu tập | 10. Kinh tế đối ngoại + QTKD quốc tế |