Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Văn Bão , TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Bá Hùng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:47:50Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:47:50Z | - |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/5049 | - |
dc.description | Kinh tế thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về phát triển thị trường vận tải hành khách của các hãng hàng không. Chương II. Thực trạng phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực Châu Âu của VNA. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường vận tải hành khách khu vực Châu Âu của VNA. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về phát triển thị trường vận tải hành khách của các hãng hàng không.. Chương II. Thực trạng phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực Châu Âu của VNA.. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường vận tải hành khách khu vực Châu Âu của VNA.. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Châu Âu | |
dc.subject | Phát triển thị trường | |
dc.subject | Vận tải hành khách | |
dc.title | Phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực châu Âu của Tổng công ty Hàng Không Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.4129 | |
dc.relation.reference | 1. Airlines Marketing (1992), International Air Transport Association (IATA) | - |
dc.relation.reference | 2. Đình Ấm (2007), Vietnam Airlines xây dựng một chiến lược lâu dài để phát triển bền vững, Tạp chí Hàng không tháng 02 năm 2007, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ước Vácsava 1929 (2001), Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải, NXB Giao thông vận tải , Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Võ Huy Cường (2007), Thị trường vận tải Hàng không Việt nam, Tạp chí hàng không Việt Nam tháng 02 năm 2007, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Cục Hàng không dân dụng Việt Nam(2003), Thị trường vận tải hàng không và chiến lược phát triển ngành vận tải Hàng không Việt Nam đến năm 2010, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 15. Kinh tế thương mại + QTKD thương mại |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Văn Bão , TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Bá Hùng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:47:50Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:47:50Z | - |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/5049 | - |
dc.description | Kinh tế thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về phát triển thị trường vận tải hành khách của các hãng hàng không. Chương II. Thực trạng phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực Châu Âu của VNA. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường vận tải hành khách khu vực Châu Âu của VNA. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về phát triển thị trường vận tải hành khách của các hãng hàng không.. Chương II. Thực trạng phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực Châu Âu của VNA.. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường vận tải hành khách khu vực Châu Âu của VNA.. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Châu Âu | |
dc.subject | Phát triển thị trường | |
dc.subject | Vận tải hành khách | |
dc.title | Phát triển thị trường vận tải hành khách tại khu vực châu Âu của Tổng công ty Hàng Không Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.4129 | |
dc.relation.reference | 1. Airlines Marketing (1992), International Air Transport Association (IATA) | - |
dc.relation.reference | 2. Đình Ấm (2007), Vietnam Airlines xây dựng một chiến lược lâu dài để phát triển bền vững, Tạp chí Hàng không tháng 02 năm 2007, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ước Vácsava 1929 (2001), Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải, NXB Giao thông vận tải , Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Võ Huy Cường (2007), Thị trường vận tải Hàng không Việt nam, Tạp chí hàng không Việt Nam tháng 02 năm 2007, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Cục Hàng không dân dụng Việt Nam(2003), Thị trường vận tải hàng không và chiến lược phát triển ngành vận tải Hàng không Việt Nam đến năm 2010, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 15. Kinh tế thương mại + QTKD thương mại |