Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Mai, Văn Bưu, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Trần, Thị Điệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:26:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:26:12Z | - |
dc.date.issued | 2014 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7584 | - |
dc.description | Kinh tế & Quản lý công | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về chính sách Marketing 4P doanh nghiệp. Chương II: Phân tích thực trạng chính sách Marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor. Chương III: Giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về chính sách Marketing 4P doanh nghiệp. Chương II: Phân tích thực trạng chính sách Marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor. Chương III: Giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.subject | chính sách marketing | |
dc.title | Hoàn thiện chính sách marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.9894 | |
dc.relation.reference | 1. AL RIES and JACK TROUT do Tạ Túc dịch (2004), Định vị trận chiến về chí thức ngày nay, Nhà xuất bản Thanh niên. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo xây dựng (2.1.2014), Quy hoạch tổng thể phát triển vật liệu xây dụng Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo kiến thức (2010), Chính sách Marketing cho một sản phẩm mới. | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor, bảo cảo tổng kết hoạt động SXKD từ năm 2010 đến năm 2014. | - |
dc.relation.reference | 5. Công ty cô phân tập đoàn Austdoor, Báo cáo kết quả nghiên cím thị trường từ năm 2010 đến năm 2014. | - |
Bộ sưu tập | 16. Kinh tế và quản lý công |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Mai, Văn Bưu, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Trần, Thị Điệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:26:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:26:12Z | - |
dc.date.issued | 2014 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7584 | - |
dc.description | Kinh tế & Quản lý công | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về chính sách Marketing 4P doanh nghiệp. Chương II: Phân tích thực trạng chính sách Marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor. Chương III: Giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về chính sách Marketing 4P doanh nghiệp. Chương II: Phân tích thực trạng chính sách Marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor. Chương III: Giải pháp hoàn thiện chính sách Marketing Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.subject | chính sách marketing | |
dc.title | Hoàn thiện chính sách marketing tại Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.9894 | |
dc.relation.reference | 1. AL RIES and JACK TROUT do Tạ Túc dịch (2004), Định vị trận chiến về chí thức ngày nay, Nhà xuất bản Thanh niên. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo xây dựng (2.1.2014), Quy hoạch tổng thể phát triển vật liệu xây dụng Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo kiến thức (2010), Chính sách Marketing cho một sản phẩm mới. | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty cổ phần tập đoàn Austdoor, bảo cảo tổng kết hoạt động SXKD từ năm 2010 đến năm 2014. | - |
dc.relation.reference | 5. Công ty cô phân tập đoàn Austdoor, Báo cáo kết quả nghiên cím thị trường từ năm 2010 đến năm 2014. | - |
Bộ sưu tập | 16. Kinh tế và quản lý công |