DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Thị Ngọc Quyên,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đào, Thanh Nga | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:30:15Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:30:15Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7983 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp. Chương II: Thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam. Chương III: Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.. Chương II: Thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam. Chương III: Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty ALPHA Nam | |
dc.subject | Thiết bị thuỷ lực | |
dc.subject | Thị trường tiêu thụ sản phẩm | |
dc.title | Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty ALPHA Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1363 | |
dc.relation.reference | 1. B. Prouvost (1995), Nghệ thuật thích nghi trong kinh doanh, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ tài chính, Quyết định 166/1999/QĐ-BTC ngày 30 tháng 12 năm 1999 về ban hành chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty TNHH Alpha Nam, Báo cáo tài chính năm 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003. | - |
dc.relation.reference | 4. David Begg (1995), Kinh tế học (Tập 1+2), Nhà xuất bản giáo dục, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Diễn đàn doanh nghiệp, số 59 ngày 23/7/2003. | - |
Appears in Collections: | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Thị Ngọc Quyên,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đào, Thanh Nga | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:30:15Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:30:15Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7983 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp. Chương II: Thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam. Chương III: Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.. Chương II: Thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam. Chương III: Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty Alpha Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty ALPHA Nam | |
dc.subject | Thiết bị thuỷ lực | |
dc.subject | Thị trường tiêu thụ sản phẩm | |
dc.title | Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty ALPHA Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1363 | |
dc.relation.reference | 1. B. Prouvost (1995), Nghệ thuật thích nghi trong kinh doanh, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ tài chính, Quyết định 166/1999/QĐ-BTC ngày 30 tháng 12 năm 1999 về ban hành chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty TNHH Alpha Nam, Báo cáo tài chính năm 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003. | - |
dc.relation.reference | 4. David Begg (1995), Kinh tế học (Tập 1+2), Nhà xuất bản giáo dục, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Diễn đàn doanh nghiệp, số 59 ngày 23/7/2003. | - |
Appears in Collections: | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |