Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Tiến Dũng,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Đình Phương | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:37:37Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:37:37Z | - |
dc.date.issued | 2014 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/8446 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề cơ bản về phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không. Chương II: Thực trạng phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không tại Công ty CP giao nhận kho vận Hàng không. Chương III: Giải pháp phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không đến năm 2017. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề cơ bản về phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không.. Chương II: Thực trạng phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không tại Công ty CP giao nhận kho vận Hàng không.. Chương III: Giải pháp phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không đến năm 2017. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Phát triển dịch vụ | |
dc.subject | hàng hóa hàng không | |
dc.subject | Công ty cổ phần giao nhận kho vận hàng không | |
dc.title | Phát triển dịch vụ hàng hóa hàng không tại Công ty cổ phần giao nhận kho vận hàng không đến năm 2017 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.9300 | |
dc.relation.reference | 1. Ban Kế hoạch phát triển và tiếp thị hàng hoá, Việt Nam airline (2012), Hướng dẫn khai thác hàng hoá của Tổng công ty hàng không Việt Nam (COM). | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ giao thông vận tải, Đề án Quy hoạch phát triển giao thông vận tải hàng không giai đoạn đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030. | - |
dc.relation.reference | 3. Các báo cáo của công ty: | - |
dc.relation.reference | - Kế hoạch phát triển 5 năm 2010-2015 | - |
dc.relation.reference | - Đề án tái cấu trúc hệ thống ALS 2013-2017 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo tài chính riêng và hợp nhất các năm 2009, 2010, 2011, 2012 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo sản xuất kinh doanh các năm 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo Marketing - kết quả thăm dò ý kiến khách hàng 2012 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo kiểm soát chất lượng 2012 | - |
dc.relation.reference | 4. Đặng Đình Đào, Nguyễn Minh Sơn (2012), Dịch vụ Logistics ở VN trong tiến trình hội nhập quốc tế, Viện nghiên cứu Kinh tế và phát triển, Trường đại học Kinh tế quốc dân, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan (2012), Logistics những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Tiến Dũng,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Đình Phương | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:37:37Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:37:37Z | - |
dc.date.issued | 2014 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/8446 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề cơ bản về phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không. Chương II: Thực trạng phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không tại Công ty CP giao nhận kho vận Hàng không. Chương III: Giải pháp phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không đến năm 2017. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề cơ bản về phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không.. Chương II: Thực trạng phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không tại Công ty CP giao nhận kho vận Hàng không.. Chương III: Giải pháp phát triển dịch vụ phục vụ hàng hoá hàng không đến năm 2017. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Phát triển dịch vụ | |
dc.subject | hàng hóa hàng không | |
dc.subject | Công ty cổ phần giao nhận kho vận hàng không | |
dc.title | Phát triển dịch vụ hàng hóa hàng không tại Công ty cổ phần giao nhận kho vận hàng không đến năm 2017 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.9300 | |
dc.relation.reference | 1. Ban Kế hoạch phát triển và tiếp thị hàng hoá, Việt Nam airline (2012), Hướng dẫn khai thác hàng hoá của Tổng công ty hàng không Việt Nam (COM). | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ giao thông vận tải, Đề án Quy hoạch phát triển giao thông vận tải hàng không giai đoạn đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030. | - |
dc.relation.reference | 3. Các báo cáo của công ty: | - |
dc.relation.reference | - Kế hoạch phát triển 5 năm 2010-2015 | - |
dc.relation.reference | - Đề án tái cấu trúc hệ thống ALS 2013-2017 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo tài chính riêng và hợp nhất các năm 2009, 2010, 2011, 2012 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo sản xuất kinh doanh các năm 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo Marketing - kết quả thăm dò ý kiến khách hàng 2012 | - |
dc.relation.reference | - Báo cáo kiểm soát chất lượng 2012 | - |
dc.relation.reference | 4. Đặng Đình Đào, Nguyễn Minh Sơn (2012), Dịch vụ Logistics ở VN trong tiến trình hội nhập quốc tế, Viện nghiên cứu Kinh tế và phát triển, Trường đại học Kinh tế quốc dân, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan (2012), Logistics những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |