Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Huy Thông, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Bích Ngọc | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:29:29Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:29:29Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/3729 | - |
dc.description | Marketing | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lí thuyết về tâm lý người tiêu dùng. Chương III: Mô hình và phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lí thuyết về tâm lý người tiêu dùng. Chương III: Mô hình và phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Thực phẩm tươi sống | |
dc.subject | Tâm lý mua hàng | |
dc.subject | Ảnh hưởng tâm lý mua hàng | |
dc.title | Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đến hành vi mua hàng từ người quen biết: Nghiên cứu trường hợp mua thực phẩm tươi sống tại Hà Nội | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.13057 | |
dc.relation.reference | 1. Aiken, K. D., & Boush, D. M. (2006), “Trustmarks, objective-source ratings, and implied investments in advertising: investigating online trust and the context-specific nature of internet signals”, Journal of the Academy of Marketing Science, 34(3), 308-323. | - |
dc.relation.reference | 2. Ajzen, I. (1985), From intentions to actions: A theory of planned behavior. In Action control, Springer Berlin Heidelberg. | - |
dc.relation.reference | 3. Ajzen, I. (2002), Constructing a TPB questionnaire: Conceptual and methodological considerations. | - |
dc.relation.reference | 4. Alsamydai, M., Alnaimi, H., & Dajani, D. (2015), “Using Fishbein model to measure individual’s attitudes toward electronic communication means”, International Journal of Sales and Marketing Management Research and Development (5), 2, 1, 18. | - |
dc.relation.reference | 5. Anderson, J. C., & Narus, J. A. (1984), “A model of the distributor's perspective of distributor-manufacturer working relationships”, The journal of marketing, 62-74. | - |
Bộ sưu tập | 21. Marketing |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Huy Thông, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Bích Ngọc | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:29:29Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:29:29Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/3729 | - |
dc.description | Marketing | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lí thuyết về tâm lý người tiêu dùng. Chương III: Mô hình và phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lí thuyết về tâm lý người tiêu dùng. Chương III: Mô hình và phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Thực phẩm tươi sống | |
dc.subject | Tâm lý mua hàng | |
dc.subject | Ảnh hưởng tâm lý mua hàng | |
dc.title | Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đến hành vi mua hàng từ người quen biết: Nghiên cứu trường hợp mua thực phẩm tươi sống tại Hà Nội | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.13057 | |
dc.relation.reference | 1. Aiken, K. D., & Boush, D. M. (2006), “Trustmarks, objective-source ratings, and implied investments in advertising: investigating online trust and the context-specific nature of internet signals”, Journal of the Academy of Marketing Science, 34(3), 308-323. | - |
dc.relation.reference | 2. Ajzen, I. (1985), From intentions to actions: A theory of planned behavior. In Action control, Springer Berlin Heidelberg. | - |
dc.relation.reference | 3. Ajzen, I. (2002), Constructing a TPB questionnaire: Conceptual and methodological considerations. | - |
dc.relation.reference | 4. Alsamydai, M., Alnaimi, H., & Dajani, D. (2015), “Using Fishbein model to measure individual’s attitudes toward electronic communication means”, International Journal of Sales and Marketing Management Research and Development (5), 2, 1, 18. | - |
dc.relation.reference | 5. Anderson, J. C., & Narus, J. A. (1984), “A model of the distributor's perspective of distributor-manufacturer working relationships”, The journal of marketing, 62-74. | - |
Bộ sưu tập | 21. Marketing |